Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浄化槽検査員
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
浄化槽 じょうかそう
hố rác tự hoại, phân tự hoại
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
浄化槽用継手 じょうかそうようつぎて
mối nối cho bể xử lý nước thải
検査室職員 けんさしつしょくいん
nhân viên phòng xét nghiệm
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra