Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日蓮宗 にちれんしゅう
Nichiren school of Buddhism
浄土宗 じょうどしゅう
jodo (giáo phái tín đồ phật giáo)
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
浄土真宗 じょうどしんしゅう
jodo shinshu; Tịnh Thổ chân tông (một nhánh của phái Chân Tông trong Phật giáo Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.