浅からぬ
あさからぬ「THIỂN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Sâu đậm

浅からぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浅からぬ
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
良からぬ よからぬ
xấu
浅はか あさはか
nhẹ dạ; nông nổi; nông cạn
trơn; nhớt; dễ tuột.
変わらぬ かわらぬ
hằng số; không thay đổi
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
唐犬 からいぬ
foreign dog (esp. of Chinese origin)