他ならぬ
ほかならぬ たならぬ「THA」
☆ Cụm từ
Không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn

他ならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他ならぬ
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
他ならない ほかならない
không có gì ngoài, không ai khác ngoài
只ならぬ ただならぬ
đáng sợ; khác thường; nghiêm túc
儘ならぬ ままならぬ
không như mình nghĩ, ngoài tầm kiểm soát, không kiểm soát được
外ならぬ そとならぬ
không là (kẻ) khác hơn; không gì nhưng
時ならぬ ときならぬ
không đúng lúc; trái mùa