Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
浮かぬ顔 うかぬかお
gương mặt buồn bã; gương mặt u ám
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
良からぬ よからぬ
xấu
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng