抜からぬ顔
ぬからぬかお
☆ Danh từ
Khuôn mặt hiểu biết.

抜からぬ顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜からぬ顔
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
浮かぬ顔 うかぬかお
gương mặt buồn bã; gương mặt u ám
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
浮かぬ顔をする うかぬかおをする
lo lắng