ぬらぬら
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trơn; nhớt; dễ tuột.

Bảng chia động từ của ぬらぬら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぬらぬらする |
Quá khứ (た) | ぬらぬらした |
Phủ định (未然) | ぬらぬらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぬらぬらします |
te (て) | ぬらぬらして |
Khả năng (可能) | ぬらぬらできる |
Thụ động (受身) | ぬらぬらされる |
Sai khiến (使役) | ぬらぬらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぬらぬらすられる |
Điều kiện (条件) | ぬらぬらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぬらぬらしろ |
Ý chí (意向) | ぬらぬらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぬらぬらするな |
ぬらぬら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬらぬら
有らぬ あらぬ
bất lợi
要らぬ いらぬ
không cần thiết, thừa, vô ích
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
濡らす ぬらす
dấn
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
下らぬ くだらぬ
vặt vãnh; không đáng kể; tầm thường