ぬらぬら
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trơn; nhớt; dễ tuột.

Bảng chia động từ của ぬらぬら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぬらぬらする |
Quá khứ (た) | ぬらぬらした |
Phủ định (未然) | ぬらぬらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぬらぬらします |
te (て) | ぬらぬらして |
Khả năng (可能) | ぬらぬらできる |
Thụ động (受身) | ぬらぬらされる |
Sai khiến (使役) | ぬらぬらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぬらぬらすられる |
Điều kiện (条件) | ぬらぬらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぬらぬらしろ |
Ý chí (意向) | ぬらぬらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぬらぬらするな |
ぬらぬら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬらぬら
要らぬ いらぬ
không cần thiết, thừa, vô ích
有らぬ あらぬ
bất lợi
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
不知火 しらぬい しらぬひ
hiện tượng vô số ánh sáng nhấp nháy trên biển (xảy ra do khúc xạ từ ánh đèn tàu đánh cá, thường xảy ra vào những đêm không trăng)
濡らす ぬらす
dấn
ら抜き らぬき
lược "ra"
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
下らぬ くだらぬ
vặt vãnh; không đáng kể; tầm thường