Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
春 はる
mùa xuân
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng