Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅井長政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
民政長官 みんせいちょうかん
thống đốc dân sự
政調会長 せいちょうかいちょう
chairman of (party) policy bureau, policy chief
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
井 い せい
cái giếng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
浅層 せんそう
Tầng đất nông