Các từ liên quan tới 浅側頭動脈前耳介枝
側頭動脈 そくとーどーみゃく
động mạch thái dương
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
腕頭動脈 わんとうどうみゃく
thân động mạch cánh tay đầu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前側 まえがわ
đàng trước.
前側頭葉切除 ぜんそくとーよーせつじょ
cắt thùy thái dương trước
前頭側頭葉変性症 ぜんとーそくとーよーへんせーしょー
thoái hóa thùy trước trán