Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅側頭動脈前頭枝
側頭動脈 そくとーどーみゃく
động mạch thái dương
腕頭動脈 わんとうどうみゃく
thân động mạch cánh tay đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
前頭 まえがしら
đô vật thụôc đẳng cấp thứ năm
前頭側頭葉変性症 ぜんとーそくとーよーへんせーしょー
thoái hóa thùy trước trán
認知症-前頭側頭型 にんちしょー-ぜんとーそくとーがた
bệnh sa sút trí tuệ tiền đình thái dương
側頭部 そくとうぶ
thái dương