Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
欄 らん
cột (báo)
下欄 からん
Cột phía dưới
コメント欄 コメントらん
cột comment
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
空欄 くうらん
cột trống; cột để trống