Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
浅緋 あさあけ
pale scarlet