Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅草国技館
国技館 こく ぎかん
Nhà thi đấu
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国技 こくぎ
thể thao quốc gia
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.