Các từ liên quan tới 浅草文化観光センター
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch