Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅草鬼嫁日記
鬼嫁 おによめ
người phụ nữ đáng sợ, sư tử hà đông
鬼草 おにくさ オニクサ
Gelidium japonicum (loài rong biển)
鬼宿日 きしゅくにち
"ngày ma" (một ngày cực kỳ tốt lành theo âm lịch cho mọi thứ trừ đám cưới)
日記 にっき
nhật ký
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日の浅い ひのあさい
chưa có quá nhiều ngày trôi qua
日が浅い ひがあさい
chưa lâu