Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見八瑠奈
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)