Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見博幸
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.