Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
之 これ
Đây; này.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.