Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見春那
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
遮那 しゃな
Mahavairocana (tên của một vị Bồ tát)