Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅野建二
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý