Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅野忠信
忠信 ちゅうしん
lòng trung thành; sự trung tín
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.