Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅香春彦
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
彦 ひこ
boy
香香 こうこう
dầm giấm những rau
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc