Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅香鉄心
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄心 てっしん
Lõi sắt
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄石心 てっせきしん
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate