Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜四津敏子
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
浜撫子 はまなでしこ ハマナデシコ
Dianthus japonicus (loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
浜っ子 はまっこ
tự nhiên (của) yokohama
四君子 しくんし
Tứ quý (Mai, trúc, lan, cúc)
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
四拍子 よんびょうし しびょうし
nhịp bốn
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.