Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜地真澄
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.