Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜崎忠治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
浜 はま ハマ
bãi biển
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki