Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜御殿奉行
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
奉行 ぶぎょう
quan toà
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
御行 おんこう
Ngân hàng của các vị,ngân hàng của bạn. Your bank