Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
本染分倍良 ほんそめわけべら ホンソメワケベラ
bluestreak cleaner wrasse (Labroides dimidiatus)
浜 はま ハマ
bãi biển