Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜松市上下水道部
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
下水道 げすいどう
hệ thống cống thoát nước
水上下 みずかみしも
light blue samurai costume commonly worn when committing suicide
上水道 じょうすいどう
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi