Các từ liên quan tới 浜松市出身の人物一覧
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
市松人形 いちまつにんぎょう
búp bê Ichimatsu
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ