Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜松市消防局
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
浜防風 はまぼうふう ハマボウフウ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa