浜防風
はまぼうふう ハマボウフウ「BANH PHÒNG PHONG」
☆ Danh từ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)

浜防風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浜防風
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
防風 ぼうふう
chống gió
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
アメリカ防風 アメリカぼうふう アメリカボウフウ
củ cải vàng (pastnica sativa)
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
防風ネット ぼうふうネット
mạng chắn gió
風防ガラス ふうぼうガラス
kính chắn gió
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.