Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津津 しんしん
như brimful
浜 はま ハマ
bãi biển
津 つ
harbour, harbor, port
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu