Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洲浜 すはま すあま
bãi cát nhô ra biển
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea