Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
浜 はま ハマ
bãi biển
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên