Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜田省吾の作品
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
作品 さくひん
bản đàn
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô