Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
野郎 やろう
kẻ bất lương.
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.