Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦上
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài
浦人 うらびと うらじん
người cư trú, sinh sống ven biển (như ngư dân...)