Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦上三番崩れ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)
上番 じょうばん
(quân đội...) đang canh gác, đang trực, đang làm nhiệm vụ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三番鶏 さんばんどり さんばんにわとり
cockcrowing (thứ) ba
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại