Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦宿駅
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae