Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦山迅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
迅雷 じんらい
sự đột ngột; tin sét đánh
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
無常迅速 むじょうじんそく
(Phật giáo) thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh; cái chết đến rất nhanh
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát