Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦沢直樹の漫勉
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
勉学 べんがく
siêng học