Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浦波
うらなみ
sóng bên bờ biển
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài
浦人 うらびと うらじん
người cư trú, sinh sống ven biển (như ngư dân...)
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
「PHỔ BA」
Đăng nhập để xem giải thích