Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船渠 せんきょ
xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu; ụ tàu
乾船渠 かんせんきょ いぬいせんきょ
xưởng cạn
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
管渠 かんきょ
ống thoát nước; cống
河渠 かきょ
mương sông