Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
電路 でんろ
Mạch điện
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây