Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コルベット
corvette
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
関数項級数 かんすうこうきゅうすう
chuỗi hàm
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
級 きゅう
bực