Các từ liên quan tới 浦風 (浦風型駆逐艦)
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆風剤 くふうざい
thuốc chữa đầy hơi, chướng bụng
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ