Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪人会
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
流浪人 るろうにん
lãng khách
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.