浮浪人
ふろうにん「PHÙ LÃNG NHÂN」
☆ Danh từ
Lãng nhân.

浮浪人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮浪人
浮浪 ふろう
sự lang thang
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
浮浪児 ふろうじ
Trẻ em sống lang thang (không cha mẹ, không người giám hộ, không nơi cư trú cố định)
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮浪する ふろう
đi lang thang
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào