Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪人街
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
流浪人 るろうにん
lãng khách
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian